Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hội trường
[hội trường]
|
meeting-hall; assembly-room; conference room
Hội trường Ba Đình
The Ba Dinh meeting-hall (of the Vietnamese National Assembly, in Hanoi)
He slipped discreetly into the conference room